Ngành KỸ THUẬT XÂY DỰNG
Học kỳ 1
STT | Tên môn học | Mã môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Giải tích 1 | MA001IU | 4 | |
2 | Vật lý 1A | PH013IU | 2 | |
3 | Hóa học đại cương | CH011IU | 3 | |
4 | Tin học cho Kỹ sư | IT | 3 | |
5 | Cơ kỹ thuật-Tĩnh học | IU | 3 | |
5 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | EN007IU, EN008IU | 4 | |
Tổng cộng: 19 tín chỉ
Học kỳ 2:
STT | Tên môn học | Mã môn học | Đơn vị học tập | Ghi chú |
1 | Giải tích 2 | MA003IU | 4 | |
2 | Vật lý 1B | PH014IU | 2 | |
3 | Nguyên lý hóa học | CH012IU | 2 | |
4 | Thí nghiệm Hóa | CH013IU | 1 | |
5 | Cơ kỹ thuật- Động lực học | ISE014IU | 3 | |
6 | Sức bền vật liệu 1 | CE201IU | 2 | |
7 | Thí nghiệm Sức bền vật liệu | CE201IU | 1 | |
8 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | EN011U, EN012IU | 4 | |
Tổng cộng: 19 tín chỉ
Học kỳ 3:
STT | Tên môn học | Mã môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Phöông trình vi phaân | MA024IU | 4 | |
2 | Vật lý 2A | PH015IU | 3 | |
3 | Thí nghiệm Vật lý | PH016IU | 1 | |
4 | CADD | CE201IU | 3 | |
5 | Thực hành CADD | CE202IU | 1 | |
6 | Cơ học kết cấu 1 | CE203IU | 2 | |
7 | Sức bền vật liệu 2 | CE204IU | 2 | |
8 | Cơ lưu chất | CE205IU | 2 | |
9 | Thí nghiệm Cơ lưu chất | CE206IU | 1 | |
Tổng cộng: 19 tín chỉ
Học kỳ 4:
STT | Tên môn học | Mã Môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Phương pháp số | MA | 3 | |
2 | Kiến trúc | CE207IU | 3 | |
4 | Thủy văn và Thủy lực | CE208IU | 3 | |
5 | Cơ học đất | CE209IU | 3 | |
6 | Thí nghiệm Cơ học đất | CE210IU | 1 | |
7 | Vật liệu xây dựng | CE211IU | 3 | |
8 | Thí nghiệm Vật liệu xây dựng | CE212IU | 1 | |
Tổng cộng: 20 tín chỉ
Học kỳ 5:
STT | Tên môn học | Mã Môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
2 | Kết cấu bê tông 1 | CE301IU | 3 | |
3 | Kết cấu thép | CE302IU | 3 | |
4 | Nền móng | CE303IU | 3 | |
5 | Trắc địa | CE304IU | 2 | |
6 | Thực tập Trắc địa | CE305 | 1 | |
7 | Tư duy phân tích | IU | 3 | |
8 | Các nguyên lý Chủ nghĩa Mác-Lê nin | | 5 | |
Tổng cộng: 20 tín chỉ
Học kỳ 6:
STT | Tên môn học | Mã Môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Kỹ thuật Thi công | CE306IU | 3 | |
2 | Kết cấu bê tông 2 | CE307IU | 3 | |
3 | Cấp thoát nước | CE308IU | 3 | |
4 | Đồ án Nền móng | CE309IU | 1 | |
5 | Đồ án Kết cấu thép | CE310IU | 1 | |
6 | Môn chuyên ngành tự chọn | CE | 3 | |
7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | PE012IU | 2 | |
8 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | | 3 | |
Tổng cộng: 19 tín chỉ
Thực tập kỹ thuật 12 tuần- 3 tín chỉ
Học kỳ 7:
STT | Tên môn học | Mã Môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Quản lý xây dựng | CE401IU | 3 | |
2 | Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép | CE402IU | 1 | |
3 | Đồ án Kỹ thuật thi công | CE403IU | 1 | |
4 | Môn chuyên ngành tự chọn | CE | 3 | |
5 | Môn chuyên ngành tự chọn | CE | 3 | |
6 | Môn quản trị tự chọn | BA | 3 | |
7 | Môn quản trị tự chọn | BA | 3 | |
Tổng cộng: 17 tín chỉ
Học kỳ 8:
STT | Tên môn học | Mã Môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Luận văn, Đồ án tốt nghiệp | CE420IU | 10 | |
Tổng cộng: 10 tín chỉ
Tổng cộng 4 năm: 146 tín chỉ (41 môn = 36 môn học bắt buộc, 2 môn quản trị tự chọn, 3 môn chuyên ngành tự chọn và luận văn hoặc đồ án tốt nghiệp. Ngoài ra có 5 môn Thí nghiệm, 2 Thực tập, thực hành và 4 Đồ án môn học. Thực tập kỹ thuật 12 tuần-3 tín chỉ)
Danh sách các môn lựa chọn chuyên ngành ngành Kỹ thuật Xây dựng
Sinh viên được chọn 03 môn (9 tín chỉ)
STT | Tên môn học | Mã môn học | Tín chỉ | Ghi chú |
1 | Công trình thủy | CE315IU | 3 | |
2 | Công trình giao thông | CE316IU | 3 | |
3 | Động lực học công trình | CE317IU | 3 | |
4 | Nhà cao tầng | CE405IU | 3 | |
5 | Kết cấu bê tông ứng lực trước | CE406IU | 3 | |
5 | Kết cấu thép 2 | CE407IU | 3 | |
6 | Công trình cầu | CE408IU | 3 | |
7 | Nền móng 2 | CE409IU | 3 | |
9 | Quy hoạch đô thị | CE410IU | 3 | |
10 | Quản lý dự án | CE411IU | 3 | |
Ngành QUẢN LÝ XÂY DỰNG
Mã MH | Tên MH | Loại MH (bắt buộc/ tự chọn) | Số tín chỉ | Ghi chú | |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | | | | |
Học kỳ I – 20 tín chỉ |
EN007IU | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng viết) | Writing AE1 | Bắt buộc | 2 | | |
EN008IU | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng nghe) | Listening AE1 | Bắt buộc | 2 | | |
MA001IU | Toán 1 | Calculus 1 | Bắt buộc | 4 | | |
PH013IU | Vật lý 1 | Physics 1 | Bắt buộc | 2 | | |
CE105IU | Cơ kỹ thuật và sức bền vật liệu | Engineering Mechanics and Mechanics of Materials | Bắt buộc | 3 | | |
CE103IU | Vẽ kỹ thuật | Computer-Aided Design and Drafting | Bắt buộc | 3 | | |
CE104IU | Thực hành vẽ kỹ thuật | Computer-Aided Design and Drafting Practice | Bắt buộc | 1 | PTN Máy tính | |
PT001IU | Giáo dục thể chất 1 | Physical Training 1 | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ II – 20 tín chỉ |
EN011IU | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng viết) | Writing AE2 | Bắt buộc | 2 | | |
EN012IU | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng nói) | Speaking AE2 | Bắt buộc | 2 | | |
CM201IU | Quản lý xây dựng nhập môn | Introduction to Construction Management | Bắt buộc | 3 | | |
PE015IU | Triết học Mác-Lênin | Philosophy of Marxism and Leninism | Bắt buộc | 3 | | |
PE016IU | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | Political Economics of Marxism and Leninism | Bắt buộc | 2 | | |
CE209IU | Phân tích kết cấu 1 | Structural Analysis 1 | Bắt buộc | 2 | | |
CE210IU | Vật liệu xây dựng | Construction Materials | Bắt buộc | 3 | | |
PT002IU | Giáo dục thể chất 2 | Physical Training 2 | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ hè 1 – 6 tín chỉ |
PE017IU | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific Socialism | Bắt buộc | 2 | | |
MA022IU | Toán 2 | Calculus 2 | Bắt buộc | 4 | | |
Học kỳ III – 17 tín chỉ |
CE304IU | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | Reinforced Concrete 1 | Bắt buộc | 3 | | |
CE305IU | Kết cấu thép | Steel structures | Bắt buộc | 3 | | |
BA167IU | Nhập môn hệ thống pháp luật Việt Nam | Introduction to Vietnamese Legal Systems | Bắt buộc | 3 | | |
CM301IU | Quản lý vận hành trong xây dựng | Operation Management in Construction | Bắt buộc | 3 | | |
CM203IU | Đồ án quản lý xây dựng | Construction Management Project | Bắt buộc | 1 | | |
PE018IU | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of Vietnamese Communist Party | Bắt buộc | 2 | | |
PE019IU | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh’s Thoughts | Bắt buộc | 2 | | |
Học kỳ IV – 18 tín chỉ |
CE106IU | Cơ học đất và nền móng | Soil mechanics and foundation | Bắt buộc | 3 | | |
PE008IU | Tư duy phân tích | Critical Thinking | Bắt buộc | 3 | | |
BA003IU | Nguyên lý Marketing | Principles of Marketing | Bắt buộc | 3 | | |
CM202IU | Đo bóc khối lượng và ước tính chi phí xây dựng | Construction Measurement and Cost Estimating | Bắt buộc | 3 | | |
PE020IU | Đạo đức và kỹ năng nghề nghiệp | Engineering Ethics and Professional Skills | Bắt buộc | 3 | | |
CM302IU | Đấu thầu và mua sắm | Construction Procurement and Tendering | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ hè 2 |
MP001IU | Military Training | | Bắt buộc | | | |
Học kỳ V – 19 tín chỉ |
BA168IU | Phân tích định lượng trong kinh doanh | Quantitative method for business | Bắt buộc | 3 | | |
CM303IU | Hoạch định và tiến độ xây dựng | Construction Planning and Scheduling | Bắt buộc | 3 | | |
CM304IU | Đồ án đo bóc khối lượng và ước tính chi phí xây dựng | Construction measurement and Cost Estimating Project | Bắt buộc | 1 | | |
CM305IU | Quản lý chi phí xây dựng | Construction Cost Management | Bắt buộc | 3 | | |
CM309IU | Kinh tế Xây dựng | Construction Economics | Bắt buộc | 3 | | |
BA171IU | Quản lý rủi ro | Risk Management | Bắt buộc | 3 | | |
…….. IU | Môn tự chọn danh sách C | IU Elective 1 (list C) | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ VI – 18 tín chỉ |
CM307IU | Đồ án hoạch định và tiến độ xây dựng | Construction Planning and Scheduling Project | Bắt buộc | 1 | | |
BA156IU | Quản lý nhân sự | Human Resource Management | Bắt buộc | 3 | | |
CM308IU | Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng | Project Feasibility Study and Appraisal | Bắt buộc | 3 | | |
CM310IU | Hệ thống quản lý thông tin công trình | Building Information Management | Bắt buộc | 3 | | |
CE307IU | Trắc địa | Surveying | Bắt buộc | 2 | | |
BA080IU | Thống kê kinh doanh | Statistics for Business | Bắt buộc | 3 | | |
CM311IU | Quản lý dự án xây dựng (phần mở rộng PMBOK) | Construction project management (PMBOK extension) | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ hè 3 – 3 tín chỉ |
CM306IU | Thực tập | Internship | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ VII – 19 tín chỉ |
BA161IU | Phương pháp nghiên cứu | Business Research Methods | Bắt buộc | 3 | | |
CM……_ | Môn tự chọn CM 1 danh sách A | CM Elective 1 list A | Tự chọn | 3 | | |
CM……_ | Môn tự chọn CM 2 danh sách A | CM Elective 2 list A | Tự chọn | 3 | | |
CM……_ | Môn tự chọn CM 3 danh sách B | CM Elective 3 list B | Tự chọn | 3 | | |
CM……_ | Môn tự chọn CM 4 danh sách B | CM Elective 4 list B | Tự chọn | 1 | | |
Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng |
CM402IU | Quản lý thi công công trường | Construction Jobsite Management | Bắt buộc | 3 | | |
CM404IU | Quản lý hợp đồng – Hợp đồng FIDIC | Contract Management – FIDIC contracts | Bắt buộc | 3 | | |
Chuyên ngành Quản lý xây dựng |
CM403IU | Kỹ thuật giá trị | Value Engineering | Bắt buộc | 3 | | |
CE311IU | Kỹ thuật thi công | Construction Engineering | Bắt buộc | 3 | | |
Học kỳ VIII – 16 tín chỉ |
……. IU | Môn tự chọn IU 2 danh sách C | IU Elective 2 list C | Tự chọn | 3 | | |
BA098IU | Lãnh đạo | Leadership | Bắt buộc | 3 | | |
CM420IU | Luận văn tốt nghiệp | Graduation Thesis | Bắt buộc | 10 | | |
CM Elective courses (list A)
CM405IU | Quản lý thông tin dự án Project communication Management | 3 |
CM406IU | Quản lý chất lượng thi công Construction Quality Management | 3 |
CM407IU | Quản lý tích hợp dự án Project Integration Management | 3 |
CM408IU | Quản lý tài chính trong xây dựng Construction Financial Management | 3 |
CM403IU | Kỹ thuật giá trị Value Engineering | 3 |
CE311IU | Kỹ thuật thi công Construction Engineering | 3 |
CM404IU | Quản lý hợp đồng – Các loại hợp đồng FIDIC Contract Management – FIDIC contracts | 3 |
BA006IU | Thông tin kinh doanh Business Communications | 3 |
BA016IU | Quản lý tài chính cơ bản Fundamental of Financial Management | 3 |
BA018IU | Quản lý chất lượng Quality Management | 3 |
BA115IU | Nhập môn quản trị kinh doanh Introduction to Business Administration | 3 |
CM Elective courses (list B)
CE403IU | Đồ án kỹ thuật thi công Construction Project | 1 |
CM401IU | Đồ án lâp và thẩm định dự án đầu tư Feasibility Study and Appraisal Project | 1 |
IU Elective courses (list C)
BA130IU | Hành vi tổ chức Organizational Behavior | 3 |
BA120IU | Kỹ năng vi tính kinh doanh Business Computing Skills | 3 |
BA005IU | Kế toán tài chính Financial Accounting | 3 |